- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 304.2 GLO
Nhan đề: Global change :
DDC
| 304.2 |
Nhan đề
| Global change : the human dimensions : report on a symposium at the 59th ANZAAS Congress, Hobart, 14 February 1990 / edited by Harold Brookfield and Loene Doube. |
Thông tin xuất bản
| Canberra :Academy of Social Sciences :Research School of Pacific Studies, the Australian National University,1990. |
Mô tả vật lý
| xii, 102, [1] p. :ill., maps ;25 cm. |
Phụ chú
| "Cat. no. 90 0778 1"--P. [4] of cover. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nature-Effect of human beings on-Congresses. |
Từ khóa tự do
| Effect of human beings on. |
Từ khóa tự do
| Congresses. |
Từ khóa tự do
| Nature. |
Tác giả(bs) CN
| Brookfield, H. C. |
Tác giả(bs) CN
| Doube, Loene, |
Tác giả(bs) TT
| ANZAAS (Association). |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000090281 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42322 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52922 |
---|
008 | 161012s1990 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0908290152 (alk. paper) |
---|
035 | |a26129615 |
---|
039 | |a20241209112136|bidtocn|c|d|y20161012085401|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a304.2|220|bGLO |
---|
090 | |a304.2|bGLO |
---|
245 | 00|aGlobal change :|bthe human dimensions : report on a symposium at the 59th ANZAAS Congress, Hobart, 14 February 1990 /|cedited by Harold Brookfield and Loene Doube. |
---|
260 | |aCanberra :|bAcademy of Social Sciences :|bResearch School of Pacific Studies, the Australian National University,|c1990. |
---|
300 | |axii, 102, [1] p. :|bill., maps ;|c25 cm. |
---|
500 | |a"Cat. no. 90 0778 1"--P. [4] of cover. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [95]-102) and index. |
---|
650 | 0|aNature|xEffect of human beings on|xCongresses. |
---|
653 | |aEffect of human beings on. |
---|
653 | 0 |aCongresses. |
---|
653 | 0 |aNature. |
---|
700 | 1 |aBrookfield, H. C. |
---|
700 | 1 |aDoube, Loene,|d1947- |
---|
710 | 2 |aANZAAS (Association).|bCongress|n(59th :|d1990 :|cHobart, Tas.) |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000090281 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000090281
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
304.2 GLO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|