|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4233 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4366 |
---|
005 | 202004101221 |
---|
008 | 040303s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386090 |
---|
035 | ##|a1083195697 |
---|
039 | |a20241130170846|bidtocn|c20200410122159|dtult|y20040303000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bDAI |
---|
090 | |a959.7|bDAI |
---|
245 | 00|aĐại Việt Sử ký toàn thư : Bản in nội các quan bản : Mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697) .|nTập 4. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1998. |
---|
300 | |a673 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xBách khoa thư|vSách tra cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSách tra cứu |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002802 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000002803 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002802
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
959.7 DAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002803
|
K. Việt Nam học
|
959.7 DAI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào