• Sách
  • 301.09597 INT
    An introduction to social anthropology in a Vietnamese context :

DDC 301.09597
Nhan đề An introduction to social anthropology in a Vietnamese context : studying gender and reproductive health on Vietnam s North Central coast / Hanne O. Mogensen; Tine Gammeltoft; Nguyễn Mỹ Hương; Hoàng Kim Dung.
Thông tin xuất bản [Vietnam] : Vietnam commission for population, family and children & University of Copenhagen, Denmark , [2002]
Mô tả vật lý 216p. : ill ; 19cm
Phụ chú Based on research carried out by participant in the ENRECA project: Strengthening Population and Reproductive Health Research in Vietnam (REACH) in 2002 in Quynh Luu District, Nghe An province
Phụ chú Bibliography
Thuật ngữ chủ đề Social anthropology-Vietnam-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Vietnam.
Từ khóa tự do Social anthropolog.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Kim Dung.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Mỹ Hương.
Tác giả(bs) CN Gammeltoft, Tine.
Tác giả(bs) CN Mogensen, Hanne O.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000092130
000 00000nam a2200000 a 4500
00142371
0021
00452971
005201812190955
008161012s2002 [vm eng
0091 0
035|a228137121
039|a20241209112847|bidtocn|c20181219095514|dtult|y20161012153319|zkhiembt
0411 |aeng
044|avm
08204|a301.09597|bINT
090|a301.09597|bINT
24513|aAn introduction to social anthropology in a Vietnamese context :|bstudying gender and reproductive health on Vietnam s North Central coast /|cHanne O. Mogensen; Tine Gammeltoft; Nguyễn Mỹ Hương; Hoàng Kim Dung.
260|a[Vietnam] :|bVietnam commission for population, family and children & University of Copenhagen, Denmark ,|c[2002]
300|a216p. :|bill ;|c19cm
500|aBased on research carried out by participant in the ENRECA project: Strengthening Population and Reproductive Health Research in Vietnam (REACH) in 2002 in Quynh Luu District, Nghe An province
500|aBibliography
65007|aSocial anthropology|zVietnam|2TVĐHHN.
653|aVietnam.
6530 |aSocial anthropolog.
7000 |aHoàng, Kim Dung.
7000 |aNguyễn, Mỹ Hương.
7001 |aGammeltoft, Tine.
7001 |aMogensen, Hanne O.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000092130
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000092130 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 301.09597 INT Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào