• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9223 VIT
    Nhan đề: Từ điển Tiếng việt /

DDC 495.9223
Tác giả CN Việt Tân.
Nhan đề Từ điển Tiếng việt / Việt Tân và nhóm cộng tác.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Văn hoá Thông tin,2001.
Mô tả vật lý 860 tr. ;12 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000003229
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000003227, 000003230
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000003228
000 00000cam a2200000 a 4500
0014238
0021
0044371
008040402s2001 vm| vie
0091 0
035|a1456384271
035##|a1083171557
039|a20241129101045|bidtocn|c20040402000000|dthuynt|y20040402000000|zaimee
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9223|bVIT
090|a495.9223|bVIT
1000 |aViệt Tân.
24510|aTừ điển Tiếng việt /|cViệt Tân và nhóm cộng tác.
260|aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2001.
300|a860 tr. ;|c12 cm.
65017|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Việt.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000003229
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003227, 000003230
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003228
890|a4|b42|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000003227 TK_Tiếng Việt-VN 495.9223 VIT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003230 TK_Tiếng Việt-VN 495.9223 VIT Sách 4
3 000003229 TK_Cafe sách tầng 4-CFS 495.9223 VIT Sách 3
4 000003228 K. Việt Nam học 495.9223 VIT Sách 2