|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 424 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 430 |
---|
008 | 031218s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404782 |
---|
035 | ##|a1083190340 |
---|
039 | |a20241201143414|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bPHL |
---|
090 | |a495.1824|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhạm, Quang Lưu. |
---|
245 | 10|a500 câu đàm thoại thương mại tiếng Hoa /|cPhạm Quang Lưu. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà nẵng,|c1997. |
---|
300 | |a409 tr. ;|c25cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc.|xTiếng Trung thương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung thương mại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000013476 |
---|
890 | |a1|b135|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013476
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 PHL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào