|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4240 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4373 |
---|
005 | 202105041635 |
---|
008 | 040405s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403216 |
---|
035 | ##|a1083172161 |
---|
039 | |a20241129095707|bidtocn|c20210504163533|dmaipt|y20040405000000|zaimee |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.1|bDIX |
---|
100 | 1 |aDixson, Robert J. |
---|
245 | 10|aThành ngữ trong tiếng Anh =|bEssential idioms in English /|cRobert J. Dixson ; Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc, Nguyễn Lưu Bảo Đoan dịch và chú giải |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a215 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xIdioms |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThành ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(6): 000005941-6 |
---|
890 | |a6|b300|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005941
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 DIX
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005942
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 DIX
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005943
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 DIX
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000005945
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 DIX
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000005946
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 DIX
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000005944
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 DIX
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào