|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4241 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4374 |
---|
008 | 040402s2001 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386710 |
---|
035 | ##|a1083191868 |
---|
039 | |a20241202141738|bidtocn|c20040402000000|dhuongnt|y20040402000000|zaimee |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443.95922|bLET |
---|
090 | |a443.95922|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Phương Thanh. |
---|
245 | 10|aTự điển Việt Pháp =|bDictionnaire Vietnamien - Francais : khoảng 140000 mục từ /|cLê Phương Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a1410 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Pháp|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(5): 000003544-7, 000003574 |
---|
890 | |a5|b390|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003544
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 LET
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003545
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003546
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 LET
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003547
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 LET
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000003574
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 LET
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào