|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4242 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4375 |
---|
005 | 202106251047 |
---|
008 | 040405s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364447 |
---|
035 | ##|a1083171600 |
---|
039 | |a20241209104810|bidtocn|c20210625104802|danhpt|y20040405000000|zaimee |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9704|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Hoàng Hải. |
---|
245 | 10|aHạ long bay travel survival kit /|cPhạm Hoàng Hải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2000 |
---|
300 | |a180 p. :|bCol.ill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|vSách hướng dẫn|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHa Long Bay. |
---|
651 | 4|aViet Nam. |
---|
653 | 0 |aDu Lịch |
---|
653 | 0 |aVịnh Hạ long |
---|
653 | 0 |aDu lịch Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005774-5 |
---|
890 | |a2|b88|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005774
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.9704 PHH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005775
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.9704 PHH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào