|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4243 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4376 |
---|
008 | 040405s1998 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389874 |
---|
035 | ##|a44133497 |
---|
039 | |a20241129091805|bidtocn|c20040405000000|dtult|y20040405000000|zaimee |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a792.09597|bLET |
---|
090 | |a792.09597|bLET |
---|
245 | 13|aLe théâtre Vietnamien /|cĐinh Quang, Lê Anh, Hà Văn Cầu... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1998. |
---|
300 | |bcol.ill. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aTheater|zVietnam. |
---|
650 | 07|aNhà hát|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aTrình diễn sân khấu. |
---|
653 | 0 |aSân khấu Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aNhà hát. |
---|
700 | 0 |aĐinh, Quang. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000005642-3 |
---|
890 | |a2|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005642
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
792.09597 LET
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005643
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
792.09597 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào