|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4246 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4379 |
---|
005 | 202105271056 |
---|
008 | 040405s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417713 |
---|
035 | |a1456417713 |
---|
035 | ##|a1083172905 |
---|
039 | |a20241201165421|bidtocn|c20241201165207|didtocn|y20040405000000|zaimee |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thái Hoà. |
---|
245 | 10|aBài tập luyện thi viết tiếng Anh =|bWriting /|cNguyễn Thái Hoà. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2001 |
---|
300 | |a186 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations, questions etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xSách luyện thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aSách luyện thi |
---|
653 | 0 |aBài luyện thi tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005569-70 |
---|
890 | |a2|b78|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005569
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005570
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào