|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4247 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4380 |
---|
005 | 202106250805 |
---|
008 | 040405s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376207 |
---|
035 | ##|a47750300 |
---|
039 | |a20241130161207|bidtocn|c20210625080505|danhpt|y20040405000000|zaimee |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bMAU |
---|
100 | 0 |aMai Ứng. |
---|
245 | 10|aHuế :|bMonuments of an ancient capital /|cMai Ứng, Đào Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2000 |
---|
300 | |a75 p. :|bcol.ill.,maps ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|vSách hướng dẫn|zHuế|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aHue. |
---|
653 | 0 |aHuế |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
700 | 0 |aĐào, Hùng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005778-9 |
---|
890 | |a2|b47|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005778
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.97 MAU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005779
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.97 MAU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào