|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4383 |
---|
008 | 040302s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951288330 |
---|
035 | ##|a60460511 |
---|
039 | |a20241201160158|bidtocn|c|d|y20040302000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390|bPHO |
---|
090 | |a390|bPHO |
---|
245 | 00|aPhong tục tập quán các nước trên thế giới /|cTrần Thanh Liêm, Chu Quang Thắng, Hoàng Văn Tuấn..... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2003. |
---|
300 | |a883 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục tập quán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Trung Nghĩa. |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Dương Lễ. |
---|
700 | 0 |aLê, Duyên Hải. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001885, 000101209 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115437 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101209
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390 PHO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001885
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390 PHO
|
Sách
|
0
|
|
|
3
|
000115437
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
390 PHO
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|