|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42505 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53106 |
---|
008 | 161014s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416919 |
---|
039 | |a20241130165911|bidtocn|c|d|y20161014092113|zkhiembt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.4209597|bLET |
---|
090 | |a305.4209597|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Nhâm Tuyết. |
---|
245 | 10|aGiới và phát triẻ̂n ở Việt Nam = Gender and development in Vietnam /|cLê Thị Nhâm Tuyết, Lê Văn Phùng, Lã Nhâm Thìn. |
---|
260 | |aHà nội :|bKhoa học xã hội ,|c1995. |
---|
300 | |a257p. :|bill ;|c29cm |
---|
500 | |aTrung tâm nghiên cứu giới, gia đình và môi trường trong phát triển = Research centre for gender, family and environment in development |
---|
650 | 07|aGender and development|zVietnam|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aVietnam. |
---|
653 | 0 |aGender and development. |
---|
700 | 0 |aLã, Nhâm Thìn. |
---|
700 | 0 |aLê, Văn Phùng. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|