|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42514 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53115 |
---|
005 | 202012011112 |
---|
008 | 161014s2001 si| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9810435215 |
---|
035 | ##|a46686787 |
---|
039 | |a20201201111203|banhpt|y20161014094844|zkhiembt |
---|
041 | 1|aeng |
---|
042 | |alcode |
---|
043 | |aa-vt--- |
---|
044 | |asi |
---|
050 | 00|aHQ799.V5|bK65 2001 |
---|
082 | 04|a305.23|bKOT |
---|
100 | 0 |aKoichiro, Toyama. |
---|
245 | 10|aYoung Vietnam :|bDoi Moi s children /|cKoichiro Toyama. |
---|
246 | 18|aDoi Moi s children |
---|
260 | |a[Singapore :|bThink Centre,|cc2001 |
---|
300 | |avi, 143 p. :|bill. ;|c18 cm. |
---|
500 | |aCover title. |
---|
650 | 0|aConflict of generations|zVietnam. |
---|
650 | 0|aYouth|zVietnam. |
---|
650 | 0|aYouth|zVietnam|zHo Chi Minh City. |
---|
650 | 0|aConflict of generations|zVietnam|zHo Chi Minh City. |
---|
653 | 0 |aĐổi mới |
---|
653 | 0|aVietnam. |
---|
653 | 0|aThế hệ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092172 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092172
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
305.23 KOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào