|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4256 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4389 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376296 |
---|
035 | ##|a1083169998 |
---|
039 | |a20241129100541|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGH |
---|
090 | |a895.9223|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Công Hoan. |
---|
245 | 10|aTiểu thuyết Nguyễn Công Hoan,. |pTơ vương, Thanh đạm, Những cảnh khốn nạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2002. |
---|
300 | |a751 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002375-6 |
---|
890 | |a2|b92|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002375
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002376
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào