|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4257 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4390 |
---|
005 | 202108311653 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374470 |
---|
035 | ##|a1083171631 |
---|
039 | |a20241201144312|bidtocn|c20210831165326|dhuongnt|y20040302000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.07|bNGH |
---|
090 | |a650.07|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hường. |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản trị dự án và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài FDI .|nTập 1 /|cNguyễn Thị Hường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thống kê,|c2002 |
---|
300 | |a324 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị doanh nghiệp|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDự án |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002652-4 |
---|
890 | |a3|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002652
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.07 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002654
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.07 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002653
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.07 NGH
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào