|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42571 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53172 |
---|
008 | 161014s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417711 |
---|
035 | |a1456417711 |
---|
039 | |a20241129103050|bidtocn|c20241129102703|didtocn|y20161014141424|zkhiembt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.309597|bTRQ |
---|
090 | |a305.309597|bTRQ |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Quế. |
---|
245 | 10|aNhững khái niệm cơ bản vè̂ giới và vá̂n đè̂ giới ở Việt Nam = Gender basic concepts and gender issues in Viet Nam /|cTrần Thị Quế chủ biên; Vũ Ngọc Uyên; Nguyễn Thị Băng. |
---|
260 | |aHà nội :|bThống kê ,|c1999 |
---|
300 | |a188tr. :|bminh họa ;|c21cm |
---|
650 | 07|aGender|zVietnam|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aVietnam. |
---|
653 | 0 |aGender. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Băng. |
---|
700 | 0 |aVũ, Ngọc Uyên. |
---|
710 | 2|aTrung tâm nghiên cứu giới, môi trường và phát triển bền vững - Centre for gender, environment and subtainable development studies (GENDCEN) |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000092186 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092186
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
305.309597 TRQ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|