|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42572 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53173 |
---|
008 | 161014s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a55078391 |
---|
039 | |a20241208230846|bidtocn|c|d|y20161014142423|zkhiembt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.3|bGEN |
---|
090 | |a305.3|bGEN |
---|
110 | |aUnited Nation Development Programme |
---|
245 | 10|aGender and development briefing kit /|cUnited Nation Development Programme |
---|
260 | |aHanoi :|bUNDP[ vietnam] ,|c1996. |
---|
300 | |a51p. ;|c30cm |
---|
650 | 07|aGender and development|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGender and development. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(3): 000092187-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092187
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
305.3 GEN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000092188
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
305.3 GEN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000092189
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
305.3 GEN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào