|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4258 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4391 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395256 |
---|
035 | ##|a1083197512 |
---|
039 | |a20241130103013|bidtocn|c20040302000000|danhpt|y20040302000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.3|bLEH |
---|
090 | |a808.3|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Huy Hoà. |
---|
245 | 10|aDị truyện :|bTruyện ngắn quái dị /|cLê Huy Hoà, Nguyễn Văn Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2002. |
---|
300 | |a478 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aVăn học hiện đại thế giới. |
---|
650 | 17|aVăn học|xHợp tuyển|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHợp tuyển. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002809 |
---|
890 | |a1|b100|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002809
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
808.3 LEH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào