DDC
| 305.4 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Nhâm Tuyết. |
Nhan đề
| Images of the Vietnamese woman in the new millennium / Lê Thị Nhâm Tuyết. |
Thông tin xuất bản
| Hanoi : Thế giới , 2002 |
Mô tả vật lý
| 289 p. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Center for gender, family and environment in development (CGFED) |
Thuật ngữ chủ đề
| Vietnamese woman-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Vietnamese woman |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000092200-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42583 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53184 |
---|
005 | 202012011133 |
---|
008 | 161014s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a51917964 |
---|
035 | ##|a51917964 |
---|
039 | |a20241209100038|bidtocn|c20201201113318|danhpt|y20161014161205|zkhiembt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.4|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Nhâm Tuyết. |
---|
245 | 10|aImages of the Vietnamese woman in the new millennium /|cLê Thị Nhâm Tuyết. |
---|
260 | |aHanoi :|bThế giới ,|c2002 |
---|
300 | |a289 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aCenter for gender, family and environment in development (CGFED) |
---|
504 | |aIncludes annex and references |
---|
650 | 07|aVietnamese woman|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0|aVietnamese woman |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000092200-1 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092200
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
305.4 LET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000092201
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
305.4 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào