|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4260 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4393 |
---|
008 | 040302s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415712 |
---|
035 | ##|a1083195819 |
---|
039 | |a20241202134157|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zaimee |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209538|bGAL |
---|
090 | |a398.209538|bGAL |
---|
100 | 1 |aGalăng, Ăngtoan. |
---|
245 | 10|aNghìn lẻ một đêm .|nTập 5 /|cĂngtoan Galăng ; Phan Quang dịch và giới thiệu. |
---|
250 | |aIn lần thứ 10 có bổ sung sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a400 tr. ;|c18 cm. |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Ả Rập. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Ả Rập|xTruyện cổ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ điển. |
---|
653 | 0 |aVăn học Ả Rập. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
700 | 0 |aPhan, Quang|eDịch và giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001990-2 |
---|
890 | |a3|b102|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001990
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209538 GAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001991
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209538 GAL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001992
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209538 GAL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào