|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4262 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4395 |
---|
008 | 040302s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396971 |
---|
035 | ##|a1083193819 |
---|
039 | |a20241129131928|bidtocn|c20040302000000|dthuynt|y20040302000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bPHL |
---|
090 | |a895.13|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhùng, Mộng Long. |
---|
245 | 10|aĐông Chu Liệt Quốc :. |nTập 2 / : |bBa tập . / |cPhùng Mộng Long; Nguyễn Đỗ Mục dịch; Cao Xuân Huy hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a515 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài.Văn học Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ điển. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đỗ Mục|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000002183-5, 000013350 |
---|
890 | |a4|b56|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002183
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 PHL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002184
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 PHL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002185
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 PHL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000013350
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 PHL
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào