DDC
| 305.89597 |
Tác giả CN
| Đặng, Nghiêm Vạn. |
Nhan đề
| Ethnological and religious problems in Vietnam = Problèmes ethnilogiques et religieux du Viet Nam : / Đặng Nghiêm Vạn. |
Thông tin xuất bản
| HaNoi : Social sciences , 1998 |
Mô tả vật lý
| 354 p. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Bibliography |
Thuật ngữ chủ đề
| Religious-Vietnam |
Thuật ngữ chủ đề
| Ethnological-Vietnam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ethnological. |
Từ khóa tự do
| Religious. |
Từ khóa tự do
| Vietnam. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000092215 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53237 |
---|
005 | 202012030828 |
---|
008 | 161017s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365941 |
---|
035 | ##|a1083195501 |
---|
039 | |a20241125225250|bidtocn|c20201203082810|danhpt|y20161017093827|zkhiembt |
---|
041 | 1|aeng|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.89597|bDAV |
---|
090 | |a305.89597|bDAV |
---|
100 | 0 |aĐặng, Nghiêm Vạn. |
---|
245 | 10|aEthnological and religious problems in Vietnam = |bProblèmes ethnilogiques et religieux du Viet Nam : / |cĐặng Nghiêm Vạn. |
---|
260 | |aHaNoi :|bSocial sciences ,|c1998 |
---|
300 | |a354 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBibliography |
---|
650 | 07|aReligious|zVietnam |
---|
650 | 07|aEthnological|zVietnam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEthnological. |
---|
653 | 0|aReligious. |
---|
653 | 0|aVietnam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092215 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092215
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
305.89597 DAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào