|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4264 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4397 |
---|
008 | 040303s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417147 |
---|
035 | ##|a51160969 |
---|
039 | |a20241202112209|bidtocn|c20040303000000|dhueltt|y20040303000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922|bNGT |
---|
090 | |a895.922|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tuân. |
---|
245 | 10|aTàn đèn dầu lạc :|bPhóng sự, du ký /|cNguyễn Tuân. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a359 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xPhóng sự|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhóng sự. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002318-9 |
---|
890 | |a2|b36|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002318
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000002319
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào