|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4265 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4398 |
---|
005 | 202110070928 |
---|
008 | 040303s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395175 |
---|
035 | ##|a1083166425 |
---|
039 | |a20241130163111|bidtocn|c20211007092857|dtult|y20040303000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bHOC |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh toàn tập. |nTập 10, |p1960-1962 |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a736 tr. ;|c22 cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 07|aChính trị gia|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 14|aLãnh tụ|zViệt Nam. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xTư tưởng Hồ Chí Minh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
653 | 0 |aHồ Chí Minh |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ chính sách công |
---|
692 | |aTriết học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516025|j(1): 000003083 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(3): 000003082, 000003084-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003083
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CSC
|
923.1597 HOC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003084
|
K. Việt Nam học
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003085
|
K. Việt Nam học
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003082
|
K. Việt Nam học
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào