DDC 923.1597
Nhan đề Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 10, 1960-1962
Lần xuất bản Xuất bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Chính trị Quốc gia, 2002
Mô tả vật lý 736 tr. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chính trị gia-Việt Nam-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Lãnh tụ-Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Chính trị gia-Tư tưởng Hồ Chí Minh-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Lãnh tụ
Từ khóa tự do Chính trị gia
Từ khóa tự do Hồ Chí Minh
Khoa Sau đại học
Chuyên ngành Thạc sĩ chính sách công
Môn học Triết học
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516025(1): 000003083
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(3): 000003082, 000003084-5
000 00000cam a2200000 a 4500
0014265
00220
0044398
005202110070928
008040303s2002 vm| vie
0091 0
035|a1456395175
035##|a1083166425
039|a20241130163111|bidtocn|c20211007092857|dtult|y20040303000000|zaimee
0410 |avie
044|avm
08204|a923.1597|bHOC
24510|aHồ Chí Minh toàn tập. |nTập 10, |p1960-1962
250|aXuất bản lần thứ 2
260|aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c2002
300|a736 tr. ;|c22 cm.
60004|aHồ, Chí Minh.
65007|aChính trị gia|zViệt Nam|2TVĐHHN.
65014|aLãnh tụ|zViệt Nam.
65017|aChính trị gia|xTư tưởng Hồ Chí Minh|2TVĐHHN.
6530 |aLãnh tụ
6530 |aChính trị gia
6530 |aHồ Chí Minh
690|aSau đại học
691|aThạc sĩ chính sách công
692|aTriết học
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516025|j(1): 000003083
852|a200|bK. Việt Nam học|j(3): 000003082, 000003084-5
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003083 TK_Tài liệu môn học-MH MH CSC 923.1597 HOC Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003084 K. Việt Nam học 923.1597 HOC Sách 2
3 000003085 K. Việt Nam học 923.1597 HOC Sách 3
4 000003082 K. Việt Nam học 923.1597 HOC Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào