|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4268 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4401 |
---|
008 | 040303s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404359 |
---|
035 | ##|a1083198675 |
---|
039 | |a20241201153858|bidtocn|c20040303000000|dhueltt|y20040303000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a395|bLUT |
---|
090 | |a395|bLUT |
---|
100 | 0 |aLưu, Kiếm Thanh. |
---|
245 | 10|aNghi thức nhà nước /|cLưu Kiếm Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2003. |
---|
300 | |a838 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aNghi thức nhà nước|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghi thức. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
653 | 0 |aNghi thức nhà nước. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001639-40 |
---|
890 | |a2|b43|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001639
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
395 LUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001640
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
395 LUT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào