DDC
| 657.45 |
Tác giả CN
| Brink, Victor Z. |
Nhan đề
| Kiểm toán nội bộ hiện đại : Đánh giá các hoạt động và hệ thống kiểm soát = Modern internal auditing: Appraising Operations and Controls / Victir Z. Brink,Herbert Witt ; Nguyễn Đại Lục...dịch ; Nguyễn Thanh Hà, Vũ Cương hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2000. |
Mô tả vật lý
| 782 tr. ; 25 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ sở đối với kiểm toán nội bộ. Công tác quản lý hành chính đối với các hoạt động của kiểm toán nội bộ. Hướng dẫn kiểm toán cụ thể trong từng lĩnh vực hoạt động cụ thể: Kinh doanh và hành chính sự nghiệp. Mối quan hệ đặc biệt của kiểm toán nội bộ đối với các bộ phận và chủ thể khác |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán-Đánh giá-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kế toán. |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đại Lục biên dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Hương. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001912-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4269 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4402 |
---|
005 | 202004141124 |
---|
008 | 040303s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417108 |
---|
035 | ##|a53264990 |
---|
039 | |a20241201143242|bidtocn|c20200414112452|dmaipt|y20040303000000|zaimee |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.45|bBRI |
---|
100 | 1 |aBrink, Victor Z. |
---|
245 | 10|aKiểm toán nội bộ hiện đại : |bĐánh giá các hoạt động và hệ thống kiểm soát = Modern internal auditing: Appraising Operations and Controls /|cVictir Z. Brink,Herbert Witt ; Nguyễn Đại Lục...dịch ; Nguyễn Thanh Hà, Vũ Cương hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2000. |
---|
300 | |a782 tr. ;|c25 cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề cơ sở đối với kiểm toán nội bộ. Công tác quản lý hành chính đối với các hoạt động của kiểm toán nội bộ. Hướng dẫn kiểm toán cụ thể trong từng lĩnh vực hoạt động cụ thể: Kinh doanh và hành chính sự nghiệp. Mối quan hệ đặc biệt của kiểm toán nội bộ đối với các bộ phận và chủ thể khác |
---|
650 | 17|aKiểm toán|xĐánh giá|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
653 | 0 |aKiểm toán. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đại Lục|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đình Hương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001912-3 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001912
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.45 BRI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001913
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.45 BRI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|