|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42694 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53295 |
---|
005 | 202012041101 |
---|
008 | 161017s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367415 |
---|
035 | ##|a1083172039 |
---|
039 | |a20241208222201|bidtocn|c20201204110128|danhpt|y20161017111344|zkhiembt |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bSAI |
---|
245 | 10|aSaigon :|b20 years after liberation. |
---|
260 | |aHaNoi :|bThế giới ,|c1994 |
---|
300 | |a123 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVietnam|zSaigon|x20 years after liberation|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0|aVăn hóa |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aSài gòn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092229 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092229
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
306.09597 SAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào