|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4270 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4403 |
---|
008 | 040303s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374471 |
---|
035 | ##|a1083170000 |
---|
039 | |a20241202165349|bidtocn|c20040303000000|dhueltt|y20040303000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.2597|bPHA |
---|
090 | |a923.2597|bPHA |
---|
100 | 0 |aPhan, Bội Châu. |
---|
245 | 10|aPhan Bội Châu toàn tập .|nTập 6,|pTự truyện /|cChương Thâu sưu tầm, biên soạn. |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hoá,|c2000. |
---|
300 | |a624 tr. ;|c24 cm. |
---|
600 | 04|aPhan, Bội Châu. |
---|
650 | 07|aChính trị gia|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aVăn học yêu nước. |
---|
700 | 0 |aChương, Thâu|esưu tầm và biên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003121 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003121
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.2597 PHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào