DDC
| 306.0994 |
Tác giả CN
| Bennett, Tony, |
Nhan đề
| Accounting for tastes : Australian everyday cultures / Tony Bennett, Michael Emmison, John Frow. |
Thông tin xuất bản
| Cambridge, U.K. ;New York : Cambridge University Press, 1999 |
Mô tả vật lý
| xiv, 313 p. : ill. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Consumer behavior-Australia. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lifestyles-Australia. |
Thuật ngữ chủ đề
| Popular culture-Australia. |
Thuật ngữ chủ đề
| Social surveys-Australia. |
Thuật ngữ chủ đề
| Leisure-Australia. |
Tên vùng địa lý
| Australia-Social life and customs-20th century. |
Từ khóa tự do
| Phong cách sống |
Từ khóa tự do
| Hành vi |
Từ khóa tự do
| Úc |
Từ khóa tự do
| Văn hóa đại chúng |
Tác giả(bs) CN
| Emmison, Michael, |
Tác giả(bs) CN
| Frow, John, |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000092239 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42732 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53333 |
---|
005 | 202012041348 |
---|
008 | 161017s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a052163234X (hc. : alk. paper) |
---|
020 | |a0521635047 (pbk. : alk. paper) |
---|
035 | |a41361493 |
---|
035 | |a41361493 |
---|
035 | ##|a41361493 |
---|
039 | |a20241209091954|bidtocn|c20241209004200|didtocn|y20161017143558|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a306.0994|221|bBEN |
---|
100 | 1 |aBennett, Tony,|d1947- |
---|
245 | 10|aAccounting for tastes :|bAustralian everyday cultures /|cTony Bennett, Michael Emmison, John Frow. |
---|
260 | |aCambridge, U.K. ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c1999 |
---|
300 | |axiv, 313 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 299-307) and index. |
---|
650 | 10|aConsumer behavior|zAustralia. |
---|
650 | 10|aLifestyles|zAustralia. |
---|
650 | 10|aPopular culture|zAustralia. |
---|
650 | 10|aSocial surveys|zAustralia. |
---|
650 | 10|aLeisure|zAustralia. |
---|
651 | 12|aAustralia|xSocial life and customs|y20th century. |
---|
653 | 0|aPhong cách sống |
---|
653 | 0|aHành vi |
---|
653 | 0|aÚc |
---|
653 | 0|aVăn hóa đại chúng |
---|
700 | 1 |aEmmison, Michael,|d1948- |
---|
700 | 1 |aFrow, John,|d1948- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092239 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092239
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
306.0994 BEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|