DDC
| 181.4 |
Tác giả CN
| Krshnamurti. |
Nhan đề
| Krishnamurti - cuộc đời và tư tưởng . Tập 3, Dòng sông thanh tẩy / Nguyễn Ước dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 2002. |
Mô tả vật lý
| 552 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách nghiên cứu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học-Triết gia-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Triết học. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Từ khóa tự do
| Triết gia. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ước dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001432-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4275 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4408 |
---|
008 | 040303s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390094 |
---|
035 | ##|a1083167768 |
---|
039 | |a20241202153929|bidtocn|c20040303000000|dhueltt|y20040303000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a181.4|bKRI |
---|
090 | |a181.4|bKRI |
---|
100 | 1 |aKrshnamurti. |
---|
245 | 10|aKrishnamurti - cuộc đời và tư tưởng .|nTập 3,|pDòng sông thanh tẩy /|cNguyễn Ước dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2002. |
---|
300 | |a552 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách nghiên cứu. |
---|
600 | 04|aKrishnamurti. |
---|
650 | 17|aTriết học|xTriết gia|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aTriết gia. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ước|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001432-3 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001432
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
181.4 KRI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001433
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
181.4 KRI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào