|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4276 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4409 |
---|
008 | 040304s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400902 |
---|
035 | ##|a49285847 |
---|
039 | |a20241201143013|bidtocn|c20040304000000|dhueltt|y20040304000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.09597|bVOT |
---|
090 | |a338.09597|bVOT |
---|
100 | 0 |aVõ, Thanh Thu. |
---|
245 | 10|aChiến lược thâm nhập thị trường Mỹ :|bMay mặc, thuỷ sản, nông sản.../|cVõ Thanh Thu, Nguyễn Cương, Nguyễn Thị Mỵ |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a457 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aKinh tế|xKinh tế thị trường|xDoanh nghiệp|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aThị trường. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aKinh tế thị trường. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003651-2 |
---|
890 | |a2|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003651
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.09597 VOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003652
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.09597 VOT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|