|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4277 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4410 |
---|
008 | 040304s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381997 |
---|
035 | ##|a1083194429 |
---|
039 | |a20241130175600|bidtocn|c20040304000000|dthuynt|y20040304000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a348|bQUY |
---|
090 | |a348|bQUY |
---|
245 | 00|aQuy chế dân chủ ở cơ sở /|cTrần Văn Sơn sưu tầm và tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2000. |
---|
300 | |a360 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí nhà nước|xQui chế dân chủ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhà nước. |
---|
653 | 0 |aQui chế dân chủ. |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn Sơn|eSưu tầm và tuyển chọn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003648 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003648
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
348 QUY
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào