- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.06665 LEH
Nhan đề: Business communication /
LCC
| HF5721 |
DDC
| 808.06665 |
Tác giả CN
| Lehman, Carol M. |
Nhan đề
| Business communication / Carol M. Lehman, Debbie D. DuFrene. |
Lần xuất bản
| 12th ed. |
Thông tin xuất bản
| Cincinnati, Ohio :South-Western College Pub.,c1999 |
Mô tả vật lý
| xxxiii, 571, [89] p. :col. ill. ;26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Commercial correspondence |
Thuật ngữ chủ đề
| Business report writing |
Thuật ngữ chủ đề
| Business communication |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-Giao tiếp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Thư tín thương mại |
Từ khóa tự do
| Viết báo cáo kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Truyền thông thương mại |
Tác giả(bs) CN
| DuFrene, Deborah Daniel, |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000005293, 000008620, 000008624 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4279 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4412 |
---|
005 | 202106021419 |
---|
008 | 040305s1999 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a98022969 |
---|
020 | |a0538875208 |
---|
035 | |a39045174 |
---|
035 | ##|a39045174 |
---|
039 | |a20241208233114|bidtocn|c20210602141945|danhpt|y20040305000000|zaimee |
---|
040 | |aDLC|beng|cDLC|dDLC|dLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
050 | 00|aHF5721|b.L34 1999 |
---|
082 | 04|a808.06665|bLEH |
---|
100 | 1 |aLehman, Carol M. |
---|
245 | 10|aBusiness communication /|cCarol M. Lehman, Debbie D. DuFrene. |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aCincinnati, Ohio :|bSouth-Western College Pub.,|cc1999 |
---|
300 | |axxxiii, 571, [89] p. :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aCommercial correspondence |
---|
650 | 00|aBusiness report writing |
---|
650 | 00|aBusiness communication |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xGiao tiếp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aThư tín thương mại |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo kinh doanh |
---|
653 | 0 |aTruyền thông thương mại |
---|
700 | 1 |aDuFrene, Deborah Daniel,|d1954- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005293, 000008620, 000008624 |
---|
890 | |a3|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005293
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.06665 LEH
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000008620
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.06665 LEH
|
Sách
|
12
|
|
|
|
3
|
000008624
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.06665 LEH
|
Sách
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|