|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42799 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53402 |
---|
008 | 161018s1991 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0644129697 |
---|
035 | |a1456362841 |
---|
039 | |a20241208225021|bidtocn|c|d|y20161018093358|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a306.44|bPAU |
---|
090 | |a306.44|bPAU |
---|
100 | 1 |aPauwels, Anne. |
---|
245 | 10|aNon-discriminatory language /|cAnne Pauwels. |
---|
260 | |aCanberra :|bCommonwealth ,|c1991 |
---|
300 | |a79p. ;|c30cm |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | |aRacism in language. |
---|
650 | 07|aSexism in language|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aRacism in language. |
---|
653 | 0 |aSexism in language. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000092264-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092264
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
306.44 PAU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000092265
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
306.44 PAU
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào