|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 42827 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53430 |
---|
005 | 202012091012 |
---|
008 | 161018s2000 si| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812301011 |
---|
035 | |a47002432 |
---|
035 | ##|a968466551 |
---|
039 | |a20241125214233|bidtocn|c20201209101245|danhpt|y20161018102816|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | 04|a307.76|bEVE |
---|
100 | 1 |aEvers, Hans-Dieter. |
---|
245 | 10|aSoutheast Asian urbanism :|bthe meaning and power of social space /|cHan-Dieter Evers, Rudiger Korff. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aHeng Mui Keng Terrace, Singapore ; : |bInstitute of Southeast Asian Studies ,|c2000 |
---|
300 | |a268 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes references |
---|
650 | 07|aUrbanism|zSoutheast Asian|2TVĐHHN. |
---|
651 | 0|aSoutheast Asian. |
---|
653 | 0 |aĐông Nam Á |
---|
653 | 0|aChủ nghĩa đô thị |
---|
700 | 1|aKorff, Rudiger, |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092271 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092271
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
307.76 EVE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|