|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 429 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 435 |
---|
008 | 080507s1983 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456370089 |
---|
035 | ##|a1083196245 |
---|
039 | |a20241208235603|bidtocn|c20080507000000|dhueltt|y20080507000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a808.042|bCOE |
---|
090 | |a808.042|bCOE |
---|
100 | 1 |aCoe, Norman. |
---|
245 | 10|aWriting skills :|ba problem-solving approach for upper-intermediate and more advanded students :teacher s book /|cNorman Coe, Robin Rycroft and Pauline Ernest. |
---|
260 | |aCambridge:|bCambridge University press,|c1983. |
---|
300 | |a95p. ;|c25cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xWriting skills. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVDHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Vang|ethu thập. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038305 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào