|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 430 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 436 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418695 |
---|
035 | ##|a1083169999 |
---|
039 | |a20241129093337|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.1|bLAP |
---|
090 | |a005.1|bLAP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bắc Hà. |
---|
245 | 10|aLập trình mạng với Visual j+ 6.0. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải ,|c2000. |
---|
300 | |a488 tr. ;21cm. |
---|
650 | 17|aTin học|xMạng máy tính|xLập trình|xVisual J++ 6.0|2TVDHHN. |
---|
653 | 0 |aTin học. |
---|
653 | 0 |aMạng máy tính. |
---|
653 | 0 |aLập trình |
---|
653 | 0 |aVisual J++ 6.0. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000014214, 000037465 |
---|
890 | |a2|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014214
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
005.1 LAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000037465
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
005.1 LAP
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào