|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43067 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53670 |
---|
005 | 202109231506 |
---|
008 | 210923s2004 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0702234397 (pbk.) |
---|
035 | |a58788994 |
---|
035 | ##|a58788994 |
---|
039 | |a20241209120317|bidtocn|c20210923150635|danhpt|y20161019101525|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |au-at--- |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a994|222|bMCQ |
---|
090 | |a994|bMCQ |
---|
100 | 1 |aMcQueen, Humphrey,|d1942- |
---|
245 | 12|aA new Britannia /|cHumphrey McQueen. |
---|
250 | |a4th ed., rev. ed. |
---|
260 | |aSt. Lucia, Qld. :|bUniversity of Queensland Press ;|aPortland, Or. :|bDistributed in the USA and Canada by International Specialized Books Services,|c2004 |
---|
300 | |ax, 326 p. ;|c20 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [296]-312) and index. |
---|
610 | 20|aAustralian Labor Party|xHistory. |
---|
650 | 10|aRacism|zAustralia|xHistory. |
---|
650 | 10|aNationalism|zAustralia|xHistory. |
---|
651 | 00|aAustralia|xHistory. |
---|
653 | 0|aPhân biệt chủng tộc |
---|
653 | 0|aChủ nghĩa dân tộc |
---|
653 | 0|aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092310 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092310
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
994 MCQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|