|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 431 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 437 |
---|
008 | 031218s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414681 |
---|
035 | ##|a1083171632 |
---|
039 | |a20241130093012|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.13|bNGH |
---|
090 | |a005.13|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Hoà. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn sử dụng Microsolf Office 95:|bword, excel, schedule + access, powerpoint, project /|cNguyễn Quang Hoà, Nguyễn Việt Hải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c1996. |
---|
300 | |a220 tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aTrung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ Quốc gia. |
---|
650 | 17|aTin học|xTin học văn phòng|2TVDHHN. |
---|
653 | |aMicrosoft Office 95 |
---|
653 | 0 |aTin học. |
---|
653 | 0 |aTin học văn phòng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Việt Hải. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000014630, 000014798 |
---|
890 | |a2|b51|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014630
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
005.13 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014798
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
005.13 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|