|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43162 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53765 |
---|
005 | 202012300915 |
---|
008 | 161019s2000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0393319989 |
---|
035 | |a1456369398 |
---|
035 | ##|a1083170594 |
---|
039 | |a20241209000839|bidtocn|c20201230091514|danhpt|y20161019141110|zkhiembt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a338.9|bSTA |
---|
110 | |aWorldwatch Institute |
---|
245 | 10|aState of the world, 2004 :|ba Worldwatch Institute report on progress toward a sustainable society /|cWorldwatch Institute. |
---|
260 | |aLondon :|bNorton & Company,|c2000 |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 00|aEconomic history |
---|
650 | 00|aEnvironmental policy |
---|
650 | 07|aKinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử kinh tế |
---|
653 | 0 |aChính sách môi trường |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092321 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092321
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.9 STA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào