- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 338.709597 STA
Nhan đề: State-owned enterprise reform in Vietnam :
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43166 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53769 |
---|
005 | 202105171627 |
---|
008 | 161019s1996 si| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a981305543X |
---|
035 | |a37405390 |
---|
035 | ##|a37405390 |
---|
039 | |a20241125201034|bidtocn|c20210517162701|dhuongnt|y20161019143651|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alcode |
---|
043 | |aa-vt---|aa------ |
---|
044 | |asi |
---|
082 | 04|a338.709597|bSTA |
---|
245 | 00|aState-owned enterprise reform in Vietnam :|blessons from Asia /|cedited by Ng Chee Yuen, Nick J. Freeman, Frank Hiep Huynh. |
---|
260 | |aSingapore :|bInstitute of Southeast Asian Studies,|c1996 |
---|
300 | |aviii, 170 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |a"ISSN 0129-1920"--T.p. verso. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
505 | 0 |aProblems and prospects of state enterprise reform, 1996-2000 / Phan Van Tiem and Nguyen Van Thanh -- Restructuring of state-owned enterprises towards industrialization and modernization in Vietnam / Nguyen Ngoc Tuan, Ngo Tri Long, and Ho Phuong -- Government policies and state-owned enterprise reform / Nguyen Van Huy and Tran Van Nghia -- Legal consequences of state-owned enterprise reform / Le Dang Doanh -- State-owned enterprise reform / Kiyoshi Nakamura -- State-owned enterprise reform in Indonesia / Faisal R. Harahap -- Role of government and the public-private sector mix / Mukul G. Asher -- Corporatization as a strategy of state-owned enterprise reform / Ian Thyanne. |
---|
650 | 0|aGovernment business enterprises|zVietnam. |
---|
650 | 0|aGovernment business enterprises|zAsia. |
---|
653 | |aVietnam. |
---|
653 | 0 |aAsia |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aChâu Á |
---|
653 | 0|aGovernment business enterprises. |
---|
700 | 1 |aNg, C. Y. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092325 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092325
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
338.709597 STA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|