DDC
| 320.597 |
Tác giả TT
| Thông tấn xã Việt Nam - Vietnam news agency. |
Nhan đề
| Chính phủ Việt Nam, 1945-2003 = The Vietnamese government, 1945-2003 : tư liệu - facts & figures / Thông tấn xã Việt Nam - Vietnam news agency. |
Thông tin xuất bản
| Hanoi : Nxb. Thông tấn; VNA , 2004 |
Mô tả vật lý
| 612 p. : ill ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Government-Vietnam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chính phủ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000092341 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43179 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53782 |
---|
005 | 202012160848 |
---|
008 | 161019s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386805 |
---|
035 | ##|a1083198856 |
---|
039 | |a20241129170838|bidtocn|c20201216084845|danhpt|y20161019162414|zkhiembt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.597|bCHI |
---|
090 | |a320.597|bCHI |
---|
110 | |aThông tấn xã Việt Nam - Vietnam news agency. |
---|
245 | 10|aChính phủ Việt Nam, 1945-2003 = The Vietnamese government, 1945-2003 :|btư liệu - facts & figures /|cThông tấn xã Việt Nam - Vietnam news agency. |
---|
260 | |aHanoi :|bNxb. Thông tấn; VNA ,|c2004 |
---|
300 | |a612 p. :|bill ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aGovernment|zVietnam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0|aChính phủ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092341 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092341
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
320.597 CHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào