|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 432 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 438 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951285173 |
---|
035 | ##|a1083197513 |
---|
039 | |a20241129170922|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.2|bPHA |
---|
090 | |a004.2|bPHA |
---|
110 | 0 |aTrung tâm tư vấn xuất bản. |
---|
245 | 10|aPhân tích và thiết kế tin học hệ thống Quản lý - Kinh doanh - Nghiệp vụ /|cTrung tâm tư vấn xuất bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2000. |
---|
300 | |a556 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aTin học|xPhân tích hệ thống|xThiết kế hệ thống|2TVDHHN. |
---|
653 | 0 |aTin học. |
---|
653 | 0 |aThiết kế hệ thống. |
---|
653 | 0 |aPhân tích hệ thống. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000006561, 000014793 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006561
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
004.2 PHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014793
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
004.2 PHA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào