LCC QH541
DDC 577
Tác giả CN Krebs, Charles J.
Nhan đề Ecology : the experimental analysis of distribution and abundance / Charles J. Krebs.
Lần xuất bản 4th ed.
Thông tin xuất bản New York, NY : HarperCollins College Publishers, c1994.
Mô tả vật lý xiv, 801 p., [8] p. of plates : ill. (some col.), col. maps ; 26 cm.
Phụ chú Includes indexes.
Thuật ngữ chủ đề Ecology.
Thuật ngữ chủ đề Population biology.
Thuật ngữ chủ đề Biogeography.
Thuật ngữ chủ đề Sinh thái học-Sinh vật học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Sinh thái học.
Từ khóa tự do Sinh vật học.
Từ khóa tự do Địa lý sinh vật.
000 00000cam a2200000 a 4500
0014322
0021
0044455
008040305s1994 nyu eng
0091 0
010|a 93029542
020|a0065004108 (recycled paper)
035|a28631923
039|a20241208223337|bidtocn|c20040305000000|dnhavt|y20040305000000|zanhpt
040|aLC|beng|cLC|dXNTU
0411 |aeng
044|anyu
05000|aQH541|b.K67 1994
08204|a577|221|bKRE
090|a577|bKRE
1001 |aKrebs, Charles J.
24510|aEcology :|bthe experimental analysis of distribution and abundance /|cCharles J. Krebs.
250|a4th ed.
260|aNew York, NY :|bHarperCollins College Publishers,|cc1994.
300|axiv, 801 p., [8] p. of plates :|bill. (some col.), col. maps ;|c26 cm.
500|aIncludes indexes.
504|aBibliography: p. 714-775.
6500 |aEcology.
6500 |aPopulation biology.
65000|aBiogeography.
65017|aSinh thái học|xSinh vật học|2TVĐHHN.
6530 |aSinh thái học.
6530 |aSinh vật học.
6530 |aĐịa lý sinh vật.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào