• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 333.330681 SOE
    Nhan đề: Real estate asset management :

LCC HD1394
DDC 333.330681
Tác giả CN Soens, Margaret A.
Nhan đề Real estate asset management : executive strategies for profit-making / Margaret A. Soens, Robert Kevin Brown.
Thông tin xuất bản New York :Wiley,1994.
Mô tả vật lý xxii, 402 p. :ill. ;25 cm.
Tùng thư(bỏ) Real estate practice library
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề Managerial accounting.
Thuật ngữ chủ đề Real estate management.
Thuật ngữ chủ đề Quản lý bất động sản-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Real estate business-Accounting.
Từ khóa tự do Quản lý
Từ khóa tự do Bất động sản
Từ khóa tự do Quản lý bất động sản
Từ khóa tự do Quản lý bất động sản
Tác giả(bs) CN Brown, Robert Kevin.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000004402
000 00000cam a2200000 a 4500
0014328
0021
0044461
005202007240847
008040305s1994 nyu eng
0091 0
010|a 94002391
020|a0471303755 (acid-free paper)
035|a29754989
035##|a29754989
039|a20241209003736|bidtocn|c20200724084723|dmaipt|y20040305000000|zanhpt
040|aTOC|beng|cTOC|dTOC
0410 |aeng
044|anyu
05000|aHD1394|b.S64 1994
08204|a333.330681|220|bSOE
1001 |aSoens, Margaret A.|d1962-
24510|aReal estate asset management :|bexecutive strategies for profit-making /|cMargaret A. Soens, Robert Kevin Brown.
260|aNew York :|bWiley,|c1994.
300|axxii, 402 p. :|bill. ;|c25 cm.
4400|aReal estate practice library
500|aIncludes index.
5052 |a1. What Is Asset Management? -- 2. Profile of an Asset Manager -- 3. The Role of the Asset Manager -- 4. The Asset Management Agreement -- 5. The Asset Management Plan -- 6. Annual Planning -- 7. Information Management -- 8. Reporting -- 9. The Decision-Making Process -- 10. Information Storage -- 11. The Asset Management System -- 12. Cash Flow Management -- 13. Liability Management -- 14. Tax Aspects of Real Estate Ownership -- 15. Portfolio Management.
65000|aManagerial accounting.
65000|aReal estate management.
65007|aQuản lý bất động sản|2TVĐHHN.
65010|aReal estate business|xAccounting.
6530 |aQuản lý
6530 |aBất động sản
6530 |aQuản lý bất động sản
6530 |aQuản lý bất động sản
7001 |aBrown, Robert Kevin.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004402
890|a1|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000004402 TK_Tiếng Anh-AN 333.330681 SOE Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện