- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 973.931 CHO
Nhan đề: September 11 :
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43340 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53943 |
---|
005 | 202109231037 |
---|
008 | 210923s2001 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a174114048X |
---|
035 | |a1456363548 |
---|
035 | ##|a1083171760 |
---|
039 | |a20241125195637|bidtocn|c20210923103718|danhpt|y20161021105125|zkhiembt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a973.931|222|bCHO |
---|
100 | 1 |aChomsky, Noam. |
---|
245 | 10|aSeptember 11 :|ban oral history /|cNoam Chomsky. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aCrows Nest, NSW Australia :|bAllen & Unwin ,|c2001 |
---|
300 | |a135p. ;|c19cm |
---|
500 | |aBibliography |
---|
504 | |aBibliography |
---|
650 | 00|aUnited States|xForeign relations. |
---|
650 | 07|aTerrorism|xPrenention. |
---|
650 | 10|aTerrosism|zUnited States. |
---|
650 | 10|aWar|xMoral and ethical. |
---|
650 | 10|aWorld politics|y21th century. |
---|
650 | 17|aChomsky, Noam, 1928|xInterviews. |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0|aTerrosism |
---|
653 | 0|aHoa Kỳ |
---|
653 | 0|aChiến tranh |
---|
653 | 0|aKhủng bố |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092363 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092363
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
973.931 CHO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|