|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43369 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53972 |
---|
005 | 202012161103 |
---|
008 | 161021s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376925 |
---|
035 | |a1456376925 |
---|
035 | |a1456376925 |
---|
035 | |a1456376925 |
---|
035 | |a1456376925 |
---|
035 | |a1456376925 |
---|
035 | ##|a1083169340 |
---|
039 | |a20241129095701|bidtocn|c20241129095402|didtocn|y20161021143400|zkhiembt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a323|bCAT |
---|
090 | |a323|bCAT |
---|
100 | 0 |aCao, Duc Thai. |
---|
110 | |aTrung tâm nghiên cứu quyền con người thuộc học viện CTQG Hồ Chí Minh và khoa luật Châu Á Thái Bình Dương thuộc đại học tổng hợp Sydney, Ôxtrâylia. |
---|
245 | 10|aQuyền con người :|bLý luận và thực tiễn ở Việt Nam và Ôxtrâylia = Human rights :theory and practice in Vietnam and Australia /|cEdited by Cao Duc Thai and Günther Doeker-Mach. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLý luận chính trị ,|c2004 |
---|
300 | |a706 tr. ;|c24 cm |
---|
500 | |aCông trình hợp tác khoa học - A joint research program |
---|
650 | 07|aQuyền con người|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aQuyền con người|zÔxtrâylia . |
---|
653 | 0 |aQuyền con người |
---|
653 | 0|aVietnam. |
---|
653 | 0|aAustralia. |
---|
700 | 1 |aDoeker-Mach, Günther. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092370 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092370
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
323 CAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào