|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53980 |
---|
005 | 202012231057 |
---|
008 | 161021s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a50026044 |
---|
035 | ##|a50026044 |
---|
039 | |a20241125195558|bidtocn|c20201223105705|danhpt|y20161021145018|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a331.4|bHAT |
---|
100 | 0 |aHa, Thi Phuong Tien. |
---|
245 | 10|aFemale labour migration :|brural-urban /|cHa Thi Phuong Tien, Ha Quang Ngoc. |
---|
260 | |aHaNoi :|bWomen,|c2001 |
---|
300 | |a263 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aIncludes appendices and references |
---|
650 | 17|aFemale|xlabour migration|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLao động nữ |
---|
653 | 0|aLao động nhập cư |
---|
700 | 0 |aHa, Quang Ngoc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092372 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092372
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
331.4 HAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào