• Sách
  • 330.597 VIE
    Vietnam socio-economy :

DDC 330.597
Nhan đề Vietnam socio-economy : the priod 1996-1998 and forecast for the year 2000 / Le Manh Hung(Chief Author), Nguyen Sinh Cuc, Le Thu, Nguyen Tran Que, Tran Van Tung, Nguyen Hong Yen, Luu Ngoc Trinh.
Thông tin xuất bản HaNoi : Statistical , 1999
Mô tả vật lý 371 p. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Vietnam-Agriculture.
Thuật ngữ chủ đề Vietnam-Economic history.
Thuật ngữ chủ đề Vietnam-Social conditions-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Lịch sử kinh tế
Từ khóa tự do Điều kiện xã hội
Từ khóa tự do Nông nghiệp
Tác giả(bs) CN Le, Manh Hung.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000092384
000 00000nam a2200000 a 4500
00143465
0021
00454068
005202012211516
008161024s1999 vm| eng
0091 0
035|a43379272
035|a43379272
035##|a43379272
039|a20241209092046|bidtocn|c20241209004246|didtocn|y20161024091144|zkhiembt
0411 |aeng
044|avm
08204|a330.597|bVIE
24500|aVietnam socio-economy :|bthe priod 1996-1998 and forecast for the year 2000 /|cLe Manh Hung(Chief Author), Nguyen Sinh Cuc, Le Thu, Nguyen Tran Que, Tran Van Tung, Nguyen Hong Yen, Luu Ngoc Trinh.
260|aHaNoi :|bStatistical ,|c1999
300|a371 p. ;|c25 cm.
65012|aVietnam|xAgriculture.
65012|aVietnam|xEconomic history.
65017|aVietnam|xSocial conditions|2TVĐHHN.
6530 |aViệt Nam
6530|aLịch sử kinh tế
6530|aĐiều kiện xã hội
6530|aNông nghiệp
7000 |aLe, Manh Hung.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092384
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000092384 TK_Tiếng Anh-AN 330.597 VIE Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào