|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 43465 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54068 |
---|
005 | 202012211516 |
---|
008 | 161024s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a43379272 |
---|
035 | |a43379272 |
---|
035 | ##|a43379272 |
---|
039 | |a20241209092046|bidtocn|c20241209004246|didtocn|y20161024091144|zkhiembt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.597|bVIE |
---|
245 | 00|aVietnam socio-economy :|bthe priod 1996-1998 and forecast for the year 2000 /|cLe Manh Hung(Chief Author), Nguyen Sinh Cuc, Le Thu, Nguyen Tran Que, Tran Van Tung, Nguyen Hong Yen, Luu Ngoc Trinh. |
---|
260 | |aHaNoi :|bStatistical ,|c1999 |
---|
300 | |a371 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 12|aVietnam|xAgriculture. |
---|
650 | 12|aVietnam|xEconomic history. |
---|
650 | 17|aVietnam|xSocial conditions|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0|aLịch sử kinh tế |
---|
653 | 0|aĐiều kiện xã hội |
---|
653 | 0|aNông nghiệp |
---|
700 | 0 |aLe, Manh Hung. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092384 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092384
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.597 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|